постоять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của постоять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postoját' |
khoa học | postojat' |
Anh | postoyat |
Đức | postojat |
Việt | poxtoiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпостоять Hoàn thành
- Đứng [một lúc]; (побыть где-л. ) đóng [một thời gian], ở [một thời gian].
- (за В) (защитить) bảo vệ.
- постоять за себя — tự [bảo] vệ, bảo vệ [cho] mình
- постоять за Родину — bảo vệ [cho] Tổ quốc
- :
- постой[те]! — khoan đã! hãy gượm! hượm đã!
Tham khảo
sửa- "постоять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)