постатейный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của постатейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postatéjnyj |
khoa học | postatejnyj |
Anh | postateyny |
Đức | postateiny |
Việt | poxtateiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпостатейный
- (Theo) Các điều khoản, từng điều khoản, các điều mục, từng điều mục.
Tham khảo
sửa- "постатейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)