Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Giới từ

sửa

посредством (,(Р))

  1. Nhờ, bằng, do, nhờ cách, bằng cách.
    посредством переговоров — bằng cách (nhờ) thương lượng

Tham khảo

sửa