последуюий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của последуюий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poslédujuij |
khoa học | posledujuij |
Anh | posleduyui |
Đức | posledujui |
Việt | poxleđuiui |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпоследуюий
- Tiếp theo, tiếp sau, sau đó, liền sau.
- последуюие события — những sự kiện tiếp theo (tiếp sau, sau đó)
Tham khảo
sửa- "последуюий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)