Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

последствие gt

  1. Hậu quả, kết quả.
    последствия войны — hậu quả của chiến tranh
    оставить без последствий — bỏ mặc, không ngó ngàng đến, không giải quyết gì cả

Tham khảo

sửa