последствие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của последствие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poslédstvije |
khoa học | posledstvie |
Anh | posledstviye |
Đức | posledstwije |
Việt | poxleđxtviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпоследствие gt
- Hậu quả, kết quả.
- последствия войны — hậu quả của chiến tranh
- оставить без последствий — bỏ mặc, không ngó ngàng đến, không giải quyết gì cả
Tham khảo
sửa- "последствие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)