послание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của послание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poslánije |
khoa học | poslanie |
Anh | poslaniye |
Đức | poslanije |
Việt | poxlaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпослание gt
- (Bức) Thông điệp, công hàm; (письмо) [bức] thư.
Tham khảo
sửa- "послание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)