Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

посильный

  1. Vừa sức, hợp sức.
    оказать кому-л. посильныйую помощь — dành cho ai một sự giúp đỡ hợp sức (vừa sức)

Tham khảo sửa