поселенец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поселенец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poselénec |
khoa học | poselenec |
Anh | poselenets |
Đức | poselenez |
Việt | poxelenetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпоселенец gđ
- Người khai canh, người khai khẩn.
- (ссыльный) ист. người bị đày. người bị phát lưu, người bị phát vãng.
Tham khảo
sửa- "поселенец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)