порядочно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của порядочно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porjádočno |
khoa học | porjadočno |
Anh | poryadochno |
Đức | porjadotschno |
Việt | poriađotrno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпорядочно
- (честно) [một cách] đứng đắn, đoan chính, lương thiện.
- вести себя порядочно — cư sử đứng đắn, ăn ở lường thiện, có tư cách đoan chính
- (thông tục) (много) nhiều.
- идти ещё порядочно — còn phải đi khá xa nữa
- ждать пришлось порядочно — phải đợi khá lâu
Tham khảo
sửa- "порядочно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)