порча
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của порча
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pórča |
khoa học | porča |
Anh | porcha |
Đức | portscha |
Việt | portra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпорча gc
- (по знач. гл. портить) [sự] làm hỏng, làm hư, làm hư hỏng
- (по знач. гл. портиться) [sự] hỏng, hư, hư hỏng.
Tham khảo
sửa- "порча", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)