портфель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của портфель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | portfél' |
khoa học | portfel' |
Anh | portfel |
Đức | portfel |
Việt | portphel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпортфель gđ
- (сумка) [cái] cặp.
- кожаный портфель — [cái] cặp da
- (министерский) ghế [chức] bộ trưởng, ghế (chức) tổng trưởng.
- распределение портфельей — sự phân phối các ghế bộ trưởng (tổng trưởng)
- министр без портфелья — bộ trưởng không bộ, tổng trưởng không giữ bộ nào
- .
- редакционный портфель — vốn bản thảo của ban biên tập (của tòa soạn)
Tham khảo
sửa- "портфель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)