Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

портфель

  1. (сумка) [cái] cặp.
    кожаный портфель — [cái] cặp da
  2. (министерский) ghế [chức] bộ trưởng, ghế (chức) tổng trưởng.
    распределение портфельей — sự phân phối các ghế bộ trưởng (tổng trưởng)
    министр без портфелья — bộ trưởng không bộ, tổng trưởng không giữ bộ nào
  3. .
    редакционный портфель — vốn bản thảo của ban biên tập (của tòa soạn)

Tham khảo

sửa