портняжный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của портняжный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | portnjážnyj |
khoa học | portnjažnyj |
Anh | portnyazhny |
Đức | portnjaschny |
Việt | portniaginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
портняжный
Tham khảo sửa
- "портняжный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)