портить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của портить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pórtit' |
khoa học | portit' |
Anh | portit |
Đức | portit |
Việt | portit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпортить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: испортить) ‚(В)
- (приводить в негодность) làm hỏng, làm hư, làm hại, làm hư hỏng, làm hư hại.
- портить мотор — làm hỏng máy
- портить чью-л. работу — làm hỏng công việc của ai
- портить зрение — làm hỏng mắt
- испортить себе желудок — làm hỏng dạ dày của mình
- испортить жизни кому-л. — làm hỏng đời ai, làm hư hỏng cuộc đời của ai
- (делать неприятным) làm mất, làm xấu đi.
- портить удовольствие кому-л. — làm ai mất thú vị
- портить отношения — làm quan hệ xấu đi
- (оказывать дурное влияние) làm hư hỏng, làm hư đốn, làm hỏng.
- портить детей — làm hư hỏng trẻ con, làm trẻ con hư hỏng
Tham khảo
sửa- "портить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)