Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

порожний (thông tục)

  1. Rỗng, trống, không.
    порожний рейс — chuyến chạy không, chuyến không tải
    переливать из пустого в порожнийее — = đấm bùn sang ao

Tham khảo

sửa