Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

попусту (thông tục)

  1. (Một cách) ích, vô bổ, phí, uổng, toi.
    тратить время попусту — mất thì giờ vô ích

Tham khảo

sửa