попугать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của попугать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popugát' |
khoa học | popugat' |
Anh | popugat |
Đức | popugat |
Việt | popugat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
попугать Hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "попугать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)