попрятать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của попрятать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poprjátat' |
khoa học | poprjatat' |
Anh | popryatat |
Đức | poprjatat |
Việt | popriatat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
попрятать Hoàn thành ((В) разг.)
Tham khảo sửa
- "попрятать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)