Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

попечение gt

  1. (Sự) Chăm nom, săn sóc, chăm chút, trông nom.
    быть на чьём-л. попечении — được ai chăm nom (săn sóc)

Tham khảo

sửa