попечение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của попечение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popečénije |
khoa học | popečenie |
Anh | popecheniye |
Đức | popetschenije |
Việt | popetreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпопечение gt
- (Sự) Chăm nom, săn sóc, chăm chút, trông nom.
- быть на чьём-л. — попечении — được ai chăm nom (săn sóc)
Tham khảo
sửa- "попечение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)