попадание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của попадание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popadánije |
khoa học | popadanie |
Anh | popadaniye |
Đức | popadanije |
Việt | popađaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпопадание gt
- (Sự) Trúng, rơi vào.
- попаданив цель — [sự] trúng đích, trúng mục tiêu
- прямое попадание — [sự] trúng thẳng, rơi thẳng vào
Tham khảo
sửa- "попадание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)