Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

попадание gt

  1. (Sự) Trúng, rơi vào.
    попаданив цель — [sự] trúng đích, trúng mục tiêu
    прямое попадание — [sự] trúng thẳng, rơi thẳng vào

Tham khảo

sửa