понятный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của понятный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponjátnyj |
khoa học | ponjatnyj |
Anh | ponyatny |
Đức | ponjatny |
Việt | poniatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпонятный
- (ясный, вразумительный) dễ hiểu, rõ ràng, rõ.
- (имеющий основание) có căn cứ, xác đáng, chính đáng.
- вполне понятное требование — điều yêu sách hoàn toàn chinh đáng
- понятное дело, понятная вещь — в знач. вводн. слова — dĩ nhiên, cố nhiên, đương nhiên, tất nhiên
Tham khảo
sửa- "понятный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)