Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

понятный

  1. (ясный, вразумительный) dễ hiểu, rõ ràng, .
  2. (имеющий основание) có căn cứ, xác đáng, chính đáng.
    вполне понятное требование — điều yêu sách hoàn toàn chinh đáng
    понятное дело, понятная вещь в знач. вводн. слова — dĩ nhiên, cố nhiên, đương nhiên, tất nhiên

Tham khảo

sửa