понятие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của понятие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponjátije |
khoa học | ponjatie |
Anh | ponyatiye |
Đức | ponjatije |
Việt | poniatiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпонятие gt
- (филос.) Khái niệm.
- понятие прибавочной стоимость — khái niệm về giá trị thặng dư
- (представление осиедомлённость) khái niệm, quan niệm, ý niệm.
- понятие добра и зла — ý niệm (quan niệm, khái niệm) về điều thiện và điều ác
- иметь ясное понятие о чём-л. — có ý niệm (khái niệm) rõ rệt về cái gì
- обыкн. мн.: — понятия — (взгляды на что-л.) — [toàn bộ] quan điểm, [trình độ] nhận thức; разг. — (мненте) ý kiến
- понятия не имею! — tôi chẳng biết!
- человек с понятием — người hiểu biết, người thông minh
- делать что-л. с понятием — làm cái gì một cách thành thạo
Tham khảo
sửa- "понятие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)