понукать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của понукать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponúkat' |
khoa học | ponukat' |
Anh | ponukat |
Đức | ponukat |
Việt | ponucat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпонукать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Thúc, giục; перен. (thông tục) thúc giục, giục giã, thôi thúc, thúc đẩy.
- понукать лошадь — thúc (giục) ngựa
Tham khảo
sửa- "понукать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)