поневоле
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поневоле
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponevóle |
khoa học | ponevole |
Anh | ponevole |
Đức | ponewole |
Việt | ponevole |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпоневоле (thông tục)
- (Một cách) Miễn cưỡng, bắt buộc.
Tham khảo
sửa- "поневоле", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)