помять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của помять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomját' |
khoa học | pomjat' |
Anh | pomyat |
Đức | pomjat |
Việt | pomiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-14b помять Thể chưa hoàn thành
- (измять) làm nhàu, làm nhàu nát, vò nhàu
- (траву) giẫm nát, giẫm nhàu
- (металлическую посуду) làm méo móp.
- помять платье — làm nhàu áo, làm áo nhàu
- (повредить) làm hỏng, làm hư hỏng, làm hại.
Tham khảo
sửa- "помять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)