помысел
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của помысел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pómysel |
khoa học | pomysel |
Anh | pomysel |
Đức | pomysel |
Việt | pomyxel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-1*a помысел gđ
- Ý nghĩa, tư tưởng, ý; (намерение) ý định, ý đồ, ý muốn.
- и в помыселлах не было чего-л. — hoàn toàn không có ý định làm gì, không hề có mảy may ý nghĩ đến cái gì, tuyệt nhiên không nghĩ tới việc gì
- всеми помыселлами с кем-л. — toàn bộ tâm trí chỉ nghĩ đến ai, ruột gan chỉ để vào ai
Tham khảo
sửa- "помысел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)