помучить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của помучить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomúčit' |
khoa học | pomučit' |
Anh | pomuchit |
Đức | pomutschit |
Việt | pomutrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
помучить Hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "помучить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)