помахивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của помахивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomáhivat' |
khoa học | pomaxivat' |
Anh | pomakhivat |
Đức | pomachiwat |
Việt | pomakhivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпомахивать Thể chưa hoàn thành
- Vẫy, vẫy, vung vẩy, ve vẩy, ngoe nguẩy, vẫy.
- помахивать тросточкой — vung vẩy ba-toong
- помахивать хвостом — (о собаке) — ve vẩy (ngoe nguẩy, vẫy) đuôi
Tham khảo
sửa- "помахивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)