поляризация
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của поляризация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poljarizácija |
khoa học | poljarizacija |
Anh | polyarizatsiya |
Đức | poljarisazija |
Việt | poliaridatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
поляризация gc (физ.)
Tham khảo sửa
- "поляризация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)