полукровный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полукровный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polukróvnyj |
khoa học | polukrovnyj |
Anh | polukrovny |
Đức | polukrowny |
Việt | polucrovny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaполукровный (с.-х.)
Tham khảo
sửa- "полукровный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)