полуденный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полуденный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polúdennyj |
khoa học | poludennyj |
Anh | poludenny |
Đức | poludenny |
Việt | poluđenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaполуденный
- (Thuộc vể) Buổi trưa, ban trưa, trưa.
- полуденный час — ban trưa, buổi trưa
- полуденный зной — trời oi bức ban trưa
- полуденная линия — астр. — đường chính ngọ, đường giữa trưa
Tham khảo
sửa- "полуденный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)