Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

полуденный

  1. (Thuộc vể) Buổi trưa, ban trưa, trưa.
    полуденный час — ban trưa, buổi trưa
    полуденный зной — trời oi bức ban trưa
    полуденная линия астр. — đường chính ngọ, đường giữa trưa

Tham khảo

sửa