полоумие
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của полоумие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poloúmije |
khoa học | poloumie |
Anh | poloumiye |
Đức | poloumije |
Việt | poloumiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
полоумие gt (thông tục)
Tham khảo sửa
- "полоумие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)