полировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polirovát' |
khoa học | polirovat' |
Anh | polirovat |
Đức | polirowat |
Việt | polirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaполировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отполировать)), ((В))
Tham khảo
sửa- "полировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)