полиневрит
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của полиневрит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polinevrít |
khoa học | polinevrit |
Anh | polinevrit |
Đức | polinewrit |
Việt | polinevrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
полиневрит gđ (мед.)
Tham khảo sửa
- "полиневрит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)