полено
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полено
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poléno |
khoa học | poleno |
Anh | poleno |
Đức | poleno |
Việt | poleno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaполено gt (,(ед. 1a, мн. 12a: поленья ))
Tham khảo
sửa- "полено", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)