Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

покусать Hoàn thành ((В))

  1. Cắn; (ужалить) châm, đốt.
    его покусатьали пчёлы — ong đốt (châm) nó

Tham khảo

sửa