покрикивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của покрикивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokríkivat' |
khoa học | pokrikivat' |
Anh | pokrikivat |
Đức | pokrikiwat |
Việt | pocrikivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпокрикивать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (Thỉnh thoảng) Kêu lên; (на В) (начальственно бранить) [thỉnh thoảng] quát mắng, nạt nộ, chửi mắng, quát tháo.
Tham khảo
sửa- "покрикивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)