Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

поклонник

  1. người tôn thờ, người sùng bái, người sùng mộ, người hâm mộ, người yêu chuộng.
  2. (влюблённый) người ái mộ, người ngấp nghé, người yêu.
    у неё много поклонникков — chị ấy có nhiều người ái mộ, cô nàng có nhiều người ngấp nghé

Tham khảo sửa