Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

покачаться Thể chưa hoàn thành

  1. Lắc lư, đu đưa, tròng trành, lảo đảo, lung lay; (на качелях) đánh đu, đu.

Tham khảo

sửa