показатель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của показатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokazátel' |
khoa học | pokazatel' |
Anh | pokazatel |
Đức | pokasatel |
Việt | pocadatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпоказатель gđ
- bằng chứng, điều chứng minh, điều chỉ rõ; обыкн. мн.: — показательи — (в цифрах) — chỉ tiêu, chỉ số, hệ số
- показательем успеха новой пьесы были вызовы автора — bằng chứng (điều chứng minh) thành công của ra mắt
- показательи культурного уровня — những chỉ tiêu (chỉ số) về trình độ văn hóa
- (мат.) Số chỉ mũ, số chỉ.
Tham khảo
sửa- "показатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)