Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

показатель

  1. bằng chứng, điều chứng minh, điều chỉ rõ; обыкн. мн.: показательи — (в цифрах) — chỉ tiêu, chỉ số, hệ số
    показательем успеха новой пьесы были вызовы автора — bằng chứng (điều chứng minh) thành công của ra mắt
    показательи культурного уровня — những chỉ tiêu (chỉ số) về trình độ văn hóa
  2. (мат.) Số chỉ , số chỉ.

Tham khảo sửa