Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

позорный

  1. Nhục nhã, đê nhục, ô nhục, xấu xa.
    позорный поступок — hành động nhục nhã (đê nhục, ô nhục, xấu xa)
    пригвоздить кого-л. к позорныйому столбу — bêu diếu ai, phỉ nhổ ai, bêu xấu ai

Tham khảo

sửa