пожитки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пожитки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | požítki |
khoa học | požitki |
Anh | pozhitki |
Đức | poschitki |
Việt | pogiitki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпожитки số nhiều ((скл. как м. 3*a ))
- (thông tục)Tài sản nhỏ mọn, đồ đạc vặt vãnh
- собрать свои пожитки — (перед отъездом) — chuẩn bị khăn gói lên đường, thu nhặt đồ đạc vặt vãnh trước khi lên đường
Tham khảo
sửa- "пожитки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)