пожатие
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пожатие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | požátije |
khoa học | požatie |
Anh | pozhatiye |
Đức | poschatije |
Việt | pogiatiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
пожатие gt
Tham khảo sửa
- "пожатие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)