поесть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поесть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pojést' |
khoa học | poest' |
Anh | poyest |
Đức | pojest |
Việt | poiext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa{{|root=пое|vowel=с}} поесть Hoàn thành
- Ăn; (В, Р) ăn qua loa, ăn tí chút, ăn lót dạ.
- плотно поесть — ăn no
- поесть супу — (В) разг. — (съесть без остатка) — ăn hết, ăn sạch; chén sạch (разг.)
Tham khảo
sửa- "поесть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)