поединок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поединок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pojedínok |
khoa học | poedinok |
Anh | poyedinok |
Đức | pojedinok |
Việt | poieđinoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпоединок gđ
- (Trận, cuộc) Đấu tay đôi, đấu sống mái, đấu quyết tử, quyết đấu; (дузль) [trận, cuộc] đọ gươm, đấu gươm, đọ kiếm, đấu kiếm; (на пистолетах) [trận, cuộc] đọ súng, đấu súng.
Tham khảo
sửa- "поединок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)