Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

поединок

  1. (Trận, cuộc) Đấu tay đôi, đấu sống mái, đấu quyết tử, quyết đấu; (дузль) [trận, cuộc] đọ gươm, đấu gươm, đọ kiếm, đấu kiếm; (на пистолетах) [trận, cuộc] đọ súng, đấu súng.

Tham khảo

sửa