подъезжать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подъезжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pod-jezžát' |
khoa học | pod"ezžat' |
Anh | podyezzhat |
Đức | podjesschat |
Việt | pođiedgiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподъезжать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: подъехать)), (( к Д))
- Đi đến, đi tới, đến gần, tới gần (bằng tàu, xe, ngựa, v. v. . . ).
- перен. (thông tục) — xun xoe, xin xỏ
Tham khảo
sửa- "подъезжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)