подчас
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подчас
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podčás |
khoa học | podčas |
Anh | podchas |
Đức | podtschas |
Việt | pođtrax |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaподчас
- Có khi, đôi khi, thỉnh thoảng dưới, gạch đít (разг. ).
- подчеркнуть слово красным карандашом — gạch dưới từ bằng bút chì đỏ
- (особо выделять) nhấn mạnh, nêu bật.
- подчас важность вопроса — nhấn mạnh (nêu bật) tính chất quan trọng của vấn đề
Tham khảo
sửa- "подчас", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)