подхалимничать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

подхалимничать Thể chưa hoàn thành

  1. ( перед Т) (thông tục) bợ đỡ, nịnh hót, xu mị, xu nịnh, luồn cúi, xum xoe, xu phụ, nịnh nót; liếm gót, bợ đít (разг. ).

Tham khảo sửa