Tiếng Khakas sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga подушка (poduška).

Danh từ sửa

подушка (poduşka)

  1. gối.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

подушка gc

  1. (Cái) Gối; (на сидении) [cái] gối dựa, gối xếp.
  2. (тех.) [cái, miếng, lớp] đệm.
    воздушная подушка — đệm không khí

Tham khảo sửa