подушка
Tiếng Khakas
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nga подушка (poduška).
Danh từ
sửaподушка (poduşka)
- gối.
Đồng nghĩa
sửa- частых (çastıx)
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podúška |
khoa học | poduška |
Anh | podushka |
Đức | poduschka |
Việt | pođusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподушка gc
- (Cái) Gối; (на сидении) [cái] gối dựa, gối xếp.
- (тех.) [cái, miếng, lớp] đệm.
- воздушная подушка — đệm không khí
Tham khảo
sửa- "подушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)