подтолкнуть
Tiếng Nga
sửaTừ nguyên
sửaTừ под- (pod-) + толкну́ть (tolknútʹ).
Cách phát âm
sửaĐộng từ
sửaподтолкну́ть (podtolknútʹ) h.thành (thể chưa hoàn thành подта́лкивать)
- Xô, đẩy, huých, hích.
- (nghĩa bóng) Khuyến khích, thúc giục.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của подтолкну́ть (lớp 3b, thể hoàn thành, ngoại động từ)
thể hoàn thành | ||
---|---|---|
nguyên mẫu | подтолкну́ть podtolknútʹ | |
phân từ | thì hiện tại | thì quá khứ |
chủ động | — | подтолкну́вший podtolknúvšij |
bị động | — | подто́лкнутый podtólknutyj |
trạng động từ | — | подтолкну́в podtolknúv, подтолкну́вши podtolknúvši |
thì hiện tại | thì tương lai | |
ngôi thứ nhất số ít (я) | — | подтолкну́ podtolknú |
ngôi thứ hai số ít (ты) | — | подтолкнёшь podtolknjóšʹ |
ngôi thứ ba số ít (он/она́/оно́) | — | подтолкнёт podtolknjót |
ngôi thứ nhất số nhiều (мы) | — | подтолкнём podtolknjóm |
ngôi thứ hai số nhiều (вы) | — | подтолкнёте podtolknjóte |
ngôi thứ ba số nhiều (они́) | — | подтолкну́т podtolknút |
mệnh lệnh thức | số ít | số nhiều |
подтолкни́ podtolkní |
подтолкни́те podtolkníte | |
thì quá khứ | số ít | số nhiều (мы/вы/они́) |
giống đực (я/ты/он) | подтолкну́л podtolknúl |
подтолкну́ли podtolknúli |
giống cái (я/ты/она́) | подтолкну́ла podtolknúla | |
giống trung (оно́) | подтолкну́ло podtolknúlo |