Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

подруливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подрулить)

  1. Lái đến.
    ав. — lái chạy đến, lái lăn đến (trên mặt đất)

Tham khảo sửa